Có 2 kết quả:

那摩温 nà mó wēn ㄋㄚˋ ㄇㄛˊ ㄨㄣ那摩溫 nà mó wēn ㄋㄚˋ ㄇㄛˊ ㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foreman (pidgin derived from "number one", rendered in hanzi) (old)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

foreman (pidgin derived from "number one", rendered in hanzi) (old)

Bình luận 0