Có 2 kết quả:
那摩温 nà mó wēn ㄋㄚˋ ㄇㄛˊ ㄨㄣ • 那摩溫 nà mó wēn ㄋㄚˋ ㄇㄛˊ ㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreman (pidgin derived from "number one", rendered in hanzi) (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreman (pidgin derived from "number one", rendered in hanzi) (old)
Bình luận 0